Characters remaining: 500/500
Translation

chiêu an

Academic
Friendly

Từ "chiêu an" trong tiếng Việt có nghĩa là "kêu gọi dụ dỗ quân địch hoặc kẻ thù đầu hàng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, để chỉ hành động thuyết phục đối phương khuất phục không phải sử dụng đến chiến tranh hoặc bạo lực.

Cấu trúc từ: - "Chiêu" có nghĩa là "kêu gọi", "thuyết phục". - "An" có nghĩa là "đầu hàng", "hòa bình".

dụ sử dụng: 1. Trong lịch sử, nhiều vị tướng đã thực hiện các chiến dịch chiêu an để thu phục nhân tâm giảm thiểu tổn thất cho cả hai bên. 2. Chính phủ đã kế hoạch chiêu an đối với những nhóm trang để đảm bảo hòa bình cho khu vực.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các bài viết về lịch sử hoặc chiến tranh, "chiêu an" có thể được sử dụng để phân tích các chiến lược khác nhau các lãnh đạo đã áp dụng để duy trì ổn định chính trị. - Trong văn học, "chiêu an" có thể được sử dụng như một hình thức ẩn dụ cho việc thuyết phục ai đó từ bỏ một quan điểm hoặc cách sống không cần đến xung đột.

Biến thể từ đồng nghĩa: - Các từ gần giống có thể bao gồm "hòa giải", "đàm phán", nhưng "chiêu an" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, liên quan đến việc thuyết phục kẻ thù. - Từ đồng nghĩa có thể "đầu hàng" nhưng "đầu hàng" chỉ đơn thuần việc chấp nhận thua cuộc không yếu tố thuyết phục hay dụ dỗ.

Chú ý: - "Chiêu an" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, quân sự, hoặc văn học. - Cần phân biệt giữa "chiêu an" "chiêu dụ". "Chiêu dụ" thường có nghĩathuyết phục ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc tổ chức nào đó một cách tích cực hơn, không nhất thiết phải liên quan đến kẻ thù hay quân sự.

  1. Kêu gọi chiêu dụ cho giặc đầu hàng

Similar Spellings

Words Containing "chiêu an"

Comments and discussion on the word "chiêu an"